Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 17/05/2024
19ME-6ME-10ME-13ME-15ME-7ME-12ME-1ME
Giải ĐB
51468
Giải nhất
36545
Giải nhì
25740
88471
Giải ba
71270
59190
24080
02738
14554
91467
Giải tư
1610
7280
1449
3711
Giải năm
1990
2823
4099
1531
0662
6554
Giải sáu
811
467
195
Giải bảy
45
41
62
32
ChụcSốĐ.Vị
1,4,7,82
92
0 
12,3,4,710,12
3,6223
231,2,8
5240,1,52,9
42,9542
 622,72,8
6270,1
3,6802
4,9902,5,9
 
Ngày: 10/05/2024
11LX-17LX-20LX-7LX-15LX-9LX-10LX-14LX
Giải ĐB
78736
Giải nhất
18262
Giải nhì
50955
32467
Giải ba
23671
36298
05252
86570
16030
92419
Giải tư
9864
2396
4270
9528
Giải năm
3814
6159
4915
6569
5975
3971
Giải sáu
157
788
615
Giải bảy
61
25
40
81
ChụcSốĐ.Vị
3,4,720 
6,72,814,52,9
5,625,8
 30,6
1,640
12,2,5,752,5,7,9
3,961,2,4,7
9
5,6702,12,5
2,8,981,8
1,5,696,8
 
Ngày: 03/05/2024
1LP-7LP-14LP-10LP-5LP-13LP-18LP-11LP
Giải ĐB
64857
Giải nhất
31913
Giải nhì
20095
44000
Giải ba
92069
67021
52931
48277
11046
89999
Giải tư
1085
3878
8682
2686
Giải năm
5611
0078
5218
2300
4982
1733
Giải sáu
245
377
183
Giải bảy
57
98
89
43
ChụcSốĐ.Vị
02002
1,2,311,3,8
8221
1,3,4,831,3
 43,5,6
4,8,9572
4,869
52,72772,82
1,72,9822,3,5,6
9
6,8,995,8,9
 
Ngày: 26/04/2024
11LE-10LE-12LE-6LE-16LE-19LE-4LE-1LE
Giải ĐB
57620
Giải nhất
82135
Giải nhì
88910
47085
Giải ba
31718
65482
84174
34977
84592
37002
Giải tư
6912
2359
7064
9067
Giải năm
0230
3557
4878
4292
3179
3749
Giải sáu
551
477
460
Giải bảy
19
93
77
37
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,602
510,2,8,9
0,1,8,9220
930,5,7
6,749
3,851,7,9
 60,4,7
3,5,6,7374,73,8,9
1,782,5
1,4,5,7922,3
 
Ngày: 19/04/2024
9KX-16KX-4KX-12KX-6KX-2KX-8KX-19KX
Giải ĐB
26592
Giải nhất
38838
Giải nhì
43774
91819
Giải ba
08758
63771
15724
91314
86959
47543
Giải tư
1370
7010
5792
5856
Giải năm
9957
5245
8757
2019
4132
6316
Giải sáu
222
106
949
Giải bảy
71
26
85
23
ChụcSốĐ.Vị
1,706
7210,4,6,92
2,3,9222,3,4,6
2,432,8
1,2,743,5,9
4,856,72,8,9
0,1,2,56 
5270,12,4
3,585
12,4,5922
 
Ngày: 12/04/2024
12KP-18KP-17KP-14KP-3KP-11KP-1KP-16KP
Giải ĐB
12073
Giải nhất
92837
Giải nhì
28622
02259
Giải ba
53010
14391
79427
13247
76972
60599
Giải tư
6594
5821
6858
2983
Giải năm
0993
5483
8027
6916
5213
4770
Giải sáu
850
036
185
Giải bảy
27
83
16
80
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7,80 
2,910,3,62
2,721,2,73
1,7,83,936,7
947
850,8,9
12,36 
23,3,470,2,3
580,33,5
5,991,3,4,9
 
Ngày: 05/04/2024
2KE-20KE-6KE-3KE-15KE-16KE-11KE-18KE
Giải ĐB
72666
Giải nhất
96992
Giải nhì
52918
21197
Giải ba
21034
45765
73219
29010
02370
06089
Giải tư
0372
6291
4099
0369
Giải năm
7007
0315
6233
7010
2611
6123
Giải sáu
270
306
325
Giải bảy
05
13
49
19
ChụcSốĐ.Vị
12,7205,6,7
1,9102,1,3,5
8,92
7,923,5
1,2,333,4
349
0,1,2,65 
0,665,6,9
0,9702,2
189
12,4,6,8
9
91,2,7,9